1-0 2H 42' | 3.36Guangxi Hengchen | 1.30Hòa | 9.20Guangdong Mingtu | 8 |
1-0 2H 42' | 2.42-0.25Guangxi Hengchen | 1.50+0.25Guangdong Mingtu | 8 | |
1-0 2H 42' | 1.030.00Guangxi Hengchen | 5.340.00Guangdong Mingtu | 8 |
1-0 2H 42' Guangxi Hengchen -và- Guangdong Mingtu | ||
---|---|---|
3.001.50Tài | 1.361.50Xỉu | 8 |
1-0 2H 42' Guangxi Hengchen -và- Guangdong Mingtu | ||
5.001.75Tài | 1.111.75Xỉu | 8 |
1-0 2H 42' Guangxi Hengchen -và- Guangdong Mingtu | ||||
---|---|---|---|---|
1.350 - 1 | 2.002 - 3 | 110.004 - 6 | 200.007 & Trên | 8 |
1-0 2H 42' Guangxi Hengchen -và- Guangdong Mingtu | ||
---|---|---|
Guangxi Hengchen | Hòa | Guangdong Mingtu |
1.351 - 03.232 - 048.002 - 12.003 - 02.003 - 12.003 - 22.004 - 02.004 - 12.004 - 22.004 - 32.005 - 02.005 - 12.005 - 22.005 - 32.005 - 4 | 14.001 - 12.002 - 22.003 - 32.004 - 417.00BCTSK | 2.001 - 22.001 - 32.001 - 42.002 - 32.002 - 42.003 - 4 |
Chưa chọn cược nào.
Nhấp vào tỷ lệ cựơc liên quan để chọn đặt cựơc mới.
Chưa là thành viên ?